Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
隔天 gé tiān
ㄍㄜˊ ㄊㄧㄢ
1
/1
隔天
gé tiān
ㄍㄜˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the next day
(2) on alternate days
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tân Bình an phủ Phạm công Sư Mạnh “Tân Bình thư sự” vận - 賡新平安撫范公師孟新平書事韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đại tác cửu thú tư quy kỳ 2 - 代作久戍思歸其二
(
Nguyễn Du
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 03 - 禱白馬祠回後感作其三
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Nguyệt dạ hạ Đồng Giang văn cô nhạn - 月夜下桐江聞孤雁
(
Vương Thúc Thừa
)
•
Thanh bình nhạc - 清平樂
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Thu đường hiểu vọng - 秋塘曉望
(
Ngô Thương Hạo
)
•
Tống ngoại muội nam hành - 送外妺南行
(
Huệ Phố công chúa
)
•
Túc Tấn Xương đình văn kinh cầm - 宿晉昌亭聞驚禽
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tụng cổ - 頌古
(
Như Bản thiền sư
)
Bình luận
0